Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
商業地 しょうぎょうち
khu doanh nghiệp
工業地区 こうぎょうちく
khu công nghiệp
商業 しょうぎょう
buôn bán
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại