Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業部
しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
国内商業部 こくないしょうぎょうぶ
bộ nội thương.
商業 しょうぎょう
buôn bán
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại
「THƯƠNG NGHIỆP BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích