Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業港
しょうぎょうこう
cảng buôn.
商港 しょうこう
cảng thương mại
商業 しょうぎょう
buôn bán
工業港 こうぎょうこう こうぎょうみなと
công nghiệp chuyển
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại
商業インボイス しょうぎょういんぼいす
hóa đơn thương mại.
商業化 しょうぎょうか
giới buôn bán
「THƯƠNG NGHIỆP CẢNG」
Đăng nhập để xem giải thích