Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
隊商 たいしょう
đoàn người đi buôn
船隊 せんたい
đội tàu.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
商船 しょうせん
thương thuyền.
隊商宿 たいしょうやど
sự nghỉ tạm qua đêm
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.