Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 問い合わせ文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字合わせ錠 もじあわせじょう
khoá bí mật, khoá hóc hiểm
問い合わせ といあわせ
nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn.
お問い合わせ おといあわせ
Liên hệ (nhằm thắc mắc, xin ý kiến, hỏi đáp, đăng ký một dịch vụ)
問い合わせる といあわせる
hỏi; hỏi thăm.
問い合わせ先 といあわせさき
sự tham khảo
問い合わせ状 といあわせじょう
thư yêu cầu.
文字集合 もじしゅうごう
tập hợp ký tự