問注所
もんちゅうじょ もんじゅうしょ「VẤN CHÚ SỞ」
☆ Danh từ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry

問注所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問注所
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
学問所 がくもんじょ
nơi học tập
検問所 けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).