Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 問註所統景
学問所 がくもんじょ
nơi học tập
検問所 けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
問注所 もんちゅうじょ もんじゅうしょ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry
những ghi chú giải thích; chú giải; bình luận
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
chú thích chi tiết