Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
問題から外れる
もんだいからはずれる
lạc đề.
問題外 もんだいがい
Không đáng để nói, bàn luận
外交問題 がいこうもんだい
vấn đề ngoại giao
外題学問 げだいがくもん
putting on a knowing air when one only knows the title of the book (play, etc.), pretending to understand the nature of something when one only knows its name
問題 もんだい
vấn đề.
外題 げだい
tiêu đề ((của) một trò chơi)
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn
Đăng nhập để xem giải thích