Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 問題解決学習
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
練習問題 れんしゅうもんだい
những bài tập; vấn đề thực hành
演習問題 えんしゅうもんだい
bài tập thực hành
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước