演習問題
えんしゅうもんだい「DIỄN TẬP VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Bài tập thực hành

演習問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演習問題
練習問題 れんしゅうもんだい
những bài tập; vấn đề thực hành
演題 えんだい
chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)
演習 えんしゅう
diễn tập
問題 もんだい
vấn đề.
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập