喀痰
かくたん「KHÁCH ĐÀM」
Đờm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đờm

Từ đồng nghĩa của 喀痰
noun
Bảng chia động từ của 喀痰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喀痰する/かくたんする |
Quá khứ (た) | 喀痰した |
Phủ định (未然) | 喀痰しない |
Lịch sự (丁寧) | 喀痰します |
te (て) | 喀痰して |
Khả năng (可能) | 喀痰できる |
Thụ động (受身) | 喀痰される |
Sai khiến (使役) | 喀痰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喀痰すられる |
Điều kiện (条件) | 喀痰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喀痰しろ |
Ý chí (意向) | 喀痰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喀痰するな |