Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去痰薬 きょたんやく
thuốc long đờm
去痰剤 きょたんざい
痰 たん
đờm
吸痰 きゅーたん
hút đờm
検痰 けんたん
sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt.
喀痰 かくたん
痰唾 たんつば
血痰 けったん
(y học) đờm dãi có máu