善し悪し
よしあし よしわるし「THIỆN ÁC」
☆ Danh từ
Tốt và xấu; đúng và sai; thiện và ác
事
の
善
しあしが
確実
に
分
かっている
人
はいない。
Không có ai là biết chính xác cái gì tốt và xấu.
西瓜
(すいか)の
善
し
悪
しがどうしてわかるのですか.
Làm thế nào để biết được quả dưa ngon hay không ngon. .

善し悪し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善し悪し
善悪 ぜんあく
cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
善と悪 ぜんとあく
thiện ác, tốt xấu
善し よし
cái thiện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善かれ悪しかれ よかれあしかれ
tốt hoặc xấu; đúng hay sai; thiện hay ác
善悪不二 ぜんあくふに
thiện ác bất phân, không khác nhau
正邪善悪 せいじゃぜんあく
đúng và sai
是非善悪 ぜひぜんあく
đúng và sai, tốt và xấu