Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善悪 ぜんあく
cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
善し悪し よしあし よしわるし
tốt và xấu; đúng và sai; thiện và ác
早かれ遅かれ はやかれおそかれ
không sớm thì muộn
遅かれ早かれ おそかれはやかれ
sớm hơn hoặc về sau
善と悪 ぜんとあく
thiện ác, tốt xấu
かれし
anh ấy; vị ấy
多かれ少なかれ おおかれすくなかれ
ít nhiều; ít hay nhiều
それか それか
hay là