善処
ぜんしょ「THIỆN XỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xử lý thích đáng, giải quyết thỏa đáng

Bảng chia động từ của 善処
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 善処する/ぜんしょする |
Quá khứ (た) | 善処した |
Phủ định (未然) | 善処しない |
Lịch sự (丁寧) | 善処します |
te (て) | 善処して |
Khả năng (可能) | 善処できる |
Thụ động (受身) | 善処される |
Sai khiến (使役) | 善処させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 善処すられる |
Điều kiện (条件) | 善処すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 善処しろ |
Ý chí (意向) | 善処しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 善処するな |
善処 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善処
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善後処置 ぜんごしょち
remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất