Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
寺 てら じ
chùa
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất