善管
ぜんかん「THIỆN QUẢN」
☆ Danh từ
Quản lý tốt; giám đốc tốt

善管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất