Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 善通寺駅
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善意通訳 ぜんいつうやく
thông dịch viên thiện chí (hướng dẫn viên tình nguyện và thông dịch viên cho người nước ngoài và khách du lịch)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通過駅 つうかえき
ga chuyển tiếp
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.