Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
追善供養 ついぜんくよう
lễ truy điệu
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.