喇叭水仙
らっぱすいせん「THỦY TIÊN」
(thực vật học) cây thủy tiên hoa vàng

喇叭水仙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喇叭水仙
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
喇叭手 らっぱしゅ
người thổi kèn trumpet
喇叭管炎 らっぱかんえん
viêm vòi trứng
喇叭飲み らっぱのみ ラッパのみ
tu, uống nước từ chai
水仙 すいせん スイセン
hoa thủy tiên
水仙花 すいせんはな
hoa thủy tiên.
ラッパ水仙 ラッパずいせん らっぱずいせん らっぱすいせん ラッパスイセン ラッパズイセン
wild daffodil (Narcissus pseudonarcissus), Lent lily
夏水仙 なつずいせん なつすいせん
hoa thuỷ tiên