Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
喇叭手 らっぱしゅ
người thổi kèn trumpet
喇叭水仙 らっぱすいせん
(thực vật học) cây thủy tiên hoa vàng
喇叭飲み らっぱのみ ラッパのみ
tu, uống nước từ chai
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
卵管炎 らんかんえん
viêm vòi trứng
脈管炎 みゃっかんえん
viêm mạch
気管炎 きかんえん
tracheitis