喇叭飲み
らっぱのみ ラッパのみ「ẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tu, uống nước từ chai

Bảng chia động từ của 喇叭飲み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喇叭飲みする/らっぱのみする |
Quá khứ (た) | 喇叭飲みした |
Phủ định (未然) | 喇叭飲みしない |
Lịch sự (丁寧) | 喇叭飲みします |
te (て) | 喇叭飲みして |
Khả năng (可能) | 喇叭飲みできる |
Thụ động (受身) | 喇叭飲みされる |
Sai khiến (使役) | 喇叭飲みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喇叭飲みすられる |
Điều kiện (条件) | 喇叭飲みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喇叭飲みしろ |
Ý chí (意向) | 喇叭飲みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喇叭飲みするな |