Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咽喉がつまる のどがつまる
nghẹt cổ.
気が詰まる きがつまる
gò bó, ngột ngạt
息が詰まる いきがつまる
bạt hơi.
鼻が詰まる はながつまる
bị nghẹt mũi
詰まる つまる
lấp đầy; chất đầy
喉が嗄れる のどがかれる
khản tiếng.
たんが詰まる たんがつまる
nghẹt đờm.
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng