Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
喉頭 こうとう
thanh quản
喉輪 のどわ
kỹ thuật đặt tay lên cằm đối phương rồi đẩy ra
喉仏 のどぼとけ
cục yết hầu
喉元 のどもと
họng; cổ họng.
咽喉 いんこう
họng
風笛 ふうてき
kèn túi