喉元
のどもと「HẦU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Họng; cổ họng.

喉元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喉元
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
喉元過ぎれば熱さを忘れる のどもとすぎればあつさをわすれる
thời gian sẽ làm mờ tất cả
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng
喉頭 こうとう
thanh quản
喉輪 のどわ
kỹ thuật đặt tay lên cằm đối phương rồi đẩy ra
喉笛 のどぶえ
Khí quản.
喉仏 のどぼとけ
cục yết hầu