喉頭蓋軟骨
こうとうがいなんこつ
☆ Danh từ
Sụn nắp thanh quản

喉頭蓋軟骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喉頭蓋軟骨
喉頭軟骨 こうとうなんこつ
sụn thanh quản
喉頭蓋 こうとうがい
epiglottis
頭蓋骨 ずがいこつ とうがいこつ
Sọ, đầu lâu
喉頭蓋炎 のどずがいえん
viêm nắp thanh quản
頭蓋骨骨折 ずがいこつこっせつ
gãy xương sọ
喉頭軟化症 こうとうなんかしょう
mềm sụn thanh quản
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)
頭蓋骨腫瘍 ずがいこつしゅよう
khối u hộp sọ