喉頭軟化症
こうとうなんかしょう
Mềm sụn thanh quản
喉頭軟化症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喉頭軟化症
喉頭軟骨 こうとうなんこつ
sụn thanh quản
軟化症 なんかしょう
(y học) chứng nhuyễn hóa
喉頭蓋軟骨 こうとうがいなんこつ
Sụn nắp thanh quản
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
喉頭 こうとう
thanh quản
脳軟化症 のうなんかしょう
bệnh nhũn não.
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)