Các từ liên quan tới 喚き-1グランプリ
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
喚き声 わめきごえ
tiếng hét, tiếng thét, tiếng la hét
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
泣き喚く なきわめく
gào khóc
1液タイプ 1えきタイプ
loại 1 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu chỉ chứa một thành phần, chẳng hạn như keo hoặc chất dính, không cần phải trộn thêm các thành phần khác trước khi sử dụng)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần