Các từ liên quan tới 喚き-1グランプリ
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
喚き声 わめきごえ
tiếng hét, tiếng thét, tiếng la hét
泣き喚く なきわめく
gào khóc
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
喚き散らす わめきちらす
hét to cho mọi người biết, báo cho mọi người biết
喚き立てる わめきたてる
la hét; chửi rủa
喚問 かんもん
sự truyền hỏi; truyền hỏi; sự triệu tập; triệu tập