Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜びの唄
喜び よろこび
hân hạnh
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
喜び事 よろこびごと
chuyện vui; sự kiện vui; sự kiện tốt lành
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
唄 うた
bài hát
ぬか喜び ぬかよろこび
sự mừng hụt
喜び勇む よろこびいさむ
để trong rượu cao
唄う うたう
hát; ca hát