喜び事
よろこびごと「HỈ SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện vui; sự kiện vui; sự kiện tốt lành
家族
に
喜
び
事
がありました。
Gia đình tôi có chuyện vui.
Nghi lễ hoặc tiệc tùng để ăn mừng
結婚式
は、
二人
の
新
しい
生活
の
始
まりを
祝
う
喜
び
事
です。
Sự ra đời của một đứa trẻ là nghi lễ ăn mừng lớn nhất đối với gia đình.
Lời chúc mừng hoặc cảm ơn

喜び事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜び事
喜び よろこび
hân hạnh
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
ぬか喜び ぬかよろこび
sự mừng hụt
喜び勇む よろこびいさむ
để trong rượu cao
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
遊び事 あそびごと
trò chơi; sự giải trí; sự tiêu khiển
喜びに輝く目 よろこびにかがやくめ
nhìn lấp lánh với niềm vui