Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜代原まり
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原生代 げんせいだい
Proterozoic era
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
代り代り かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi