Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜劇 一発勝負
一発勝負 いっぱつしょうぶ
cuộc thi được quyết định bởi một vòng duy nhất
喜劇 きげき
hí kịch
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn