Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
喜劇 きげき
hí kịch
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.