Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多岡勇平
喜び勇む よろこびいさむ
để trong rượu cao
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương