弥次喜多
やじきた「DI THỨ HỈ ĐA」
☆ Danh từ
Comical pair, pair of buffoons

弥次喜多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥次喜多
弥次 わたるじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
弥次る やじる
truy, chất vấn, hỏi vặn
弥次馬 わたるじば
những người xem kỳ lạ; rubbernecks
喜知次 きちじ キチジ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
多次元 たじげん
nhiều chiều
弥次馬根性 わたるじばねせい
tinh thần (của) ham biết
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.