Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多嶋舞
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
舞 まい
nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ