Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy; nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ