Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜屋武朝徳
武徳 ぶとく
võ thuật
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
武徳殿 ぶとくでん
Vũ Đức Điện (một công trình nằm trong khu vực Cung điện Đại nội Heian)
武家屋敷 ぶけやしき
Dinh thự samurai.
道徳再武装 どうとくさいぶそう
tái vũ trang đạo đức
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
朝起きは三文の徳 あさおきはさんもんのとく
con chim dậy sớm sẽ bắt được sâu; dậy sớm sẽ thành công