喜歌う
よろこびうたう きうたう「HỈ CA」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Để vui mừng và hát

Bảng chia động từ của 喜歌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喜歌う/よろこびうたうう |
Quá khứ (た) | 喜歌った |
Phủ định (未然) | 喜歌わない |
Lịch sự (丁寧) | 喜歌います |
te (て) | 喜歌って |
Khả năng (可能) | 喜歌える |
Thụ động (受身) | 喜歌われる |
Sai khiến (使役) | 喜歌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喜歌う |
Điều kiện (条件) | 喜歌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 喜歌え |
Ý chí (意向) | 喜歌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 喜歌うな |
喜歌う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜歌う
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌う うたう
ca
歌 うた
bài hát
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
喜捨 きしゃ
sự bố thí; bố thí
狂喜 きょうき
sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77