Các từ liên quan tới 喜福寺 (八王子市)
八福 はちふく
phúc âm
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
寺子 てらこ
child who attended a temple school
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
八大明王 はちだいみょうおう
người chịu trách nhiệm bảo vệ happo, và là một biến hình của bát đại bồ tát
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa