脅喝
きょうかつ「HIẾP HÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
Sự hăm doạ để tống tiền

Bảng chia động từ của 脅喝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脅喝する/きょうかつする |
Quá khứ (た) | 脅喝した |
Phủ định (未然) | 脅喝しない |
Lịch sự (丁寧) | 脅喝します |
te (て) | 脅喝して |
Khả năng (可能) | 脅喝できる |
Thụ động (受身) | 脅喝される |
Sai khiến (使役) | 脅喝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脅喝すられる |
Điều kiện (条件) | 脅喝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脅喝しろ |
Ý chí (意向) | 脅喝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脅喝するな |
脅喝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脅喝
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
一喝 いっかつ
sự la hét; sự gào thét; sự la mắng
喝食 かっしき かしき かつじき
noh mask resembling a young attendant who announces mealtimes in a Zen monastery
恫喝 どうかつ
sự đe dọa; lời đe dọa; thổi ào ào
恐喝 きょうかつ
sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền
喝采 かっさい
sự hoan hô nhiệt liệt, tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
威喝 いかつ
sự đe doạ, sự hăm doạ, đe doạ
喝破 かっぱ
sự công bố; lời tuyên bố