Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喝采の陰で
喝采 かっさい
sự hoan hô nhiệt liệt, tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
拍手喝采 はくしゅかっさい
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành
喝采を送る かっさいをおくる
to applaud, to cheer (for)
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
采 さい さえ
xúc xắc
大喝 だいかつ
hét lớn; gào lớn tiếng
威喝 いかつ
sự đe doạ, sự hăm doạ, đe doạ
一喝 いっかつ
sự la hét; sự gào thét; sự la mắng