喧伝
けんでん「HUYÊN TRUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(chuyện gì đó) được lan truyền khắp nơi; được đồn thổi khắp nơi

Bảng chia động từ của 喧伝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喧伝する/けんでんする |
Quá khứ (た) | 喧伝した |
Phủ định (未然) | 喧伝しない |
Lịch sự (丁寧) | 喧伝します |
te (て) | 喧伝して |
Khả năng (可能) | 喧伝できる |
Thụ động (受身) | 喧伝される |
Sai khiến (使役) | 喧伝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喧伝すられる |
Điều kiện (条件) | 喧伝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喧伝しろ |
Ý chí (意向) | 喧伝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喧伝するな |
喧伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喧伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
喧喧たり けんけんたり
ồn ào, om sòm, huyên náo
喧喧囂囂 けんけんごうごう
huyên náo; nhiều người phát biểu ý kiến trong sự ồn ào khủng khiếp
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
喧然 けんぜん
ồn ào
喧騒 けんそう
Ồn ào, náo động, om sòm; tiếng ồn lớn