喧嘩両成敗
けんかりょうせいばい
☆ Cụm từ
Hai bên đang cãi nhau đều đáng trách

喧嘩両成敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喧嘩両成敗
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
両成敗 りょうせいばい
hai bên đều bị trừng phạt
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
大喧嘩 おおげんか
cuộc cãi vã lớn
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)
喧嘩沙汰 けんかざた
beginning (developing into) a quarrel (a fight, an altercation)
夫婦喧嘩 ふうふげんか
sự cãi nhau giữa vợ chồng.