Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喧嘩請負人
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
大喧嘩 おおげんか
cuộc cãi vã lớn
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)
喧嘩沙汰 けんかざた
beginning (developing into) a quarrel (a fight, an altercation)
夫婦喧嘩 ふうふげんか
sự cãi nhau giữa vợ chồng.