Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服喪 ふくも
đớn đau.
喪服 もふく
tang
ランデブー ランデヴー
(nam nữ) hẹn gặp nhau ở điểm hẹn đã định
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
喪 も
quần áo tang; đồ tang
喪家の狗 そうかのいぬ
việc cảm thấy bị mất thích một con chó súc vật bị lạc
大喪の礼 たいそうのれい
lễ tang của Nhật hoàng
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan