Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喫食障害
摂食障害 せっしょくしょうがい としょくしょうがい
ăn sự mất trật tự
喫食 きっしょく
ăn một cách vui vẻ và ngon miệng
食行動障害および摂食障害 しょくこうどうしょうがいおよびせっしょくしょうがい
rối loạn ăn uống
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
摂食・嚥下障害 せっしょく・えんかしょーがい
rối loạn nuốt - ăn uống
食道運動障害 しょくどううんどうしょうがい
rối loạn vận động thực quản
食害 しょくがい
(sâu bệnh, chuột...) phá hoại mùa màng
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất