Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喬冽
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
冽 きよし
lạnh
冽々 れつれつ きよし々
lạnh vô cùng
凛冽 りんれつ
cắn; khốc liệt; mãnh liệt; nghiêm khắc
清冽 せいれつ
trong mát (nước)
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ