Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喬家大院
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học