Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喰らうものども
者ども ものども
bạn, cậu (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 - dùng khi gọi những người cấp thấp hơn)
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, người tự do tư tưởng, phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng
Xin chào
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
anh hề, pha trò hề, làm hề
どうしたもの どうしたもん
what's up with, what's the deal with, what's to be done with
もらい物 もらいもの
quà được nhận
子ども こども
trẻ em; trẻ con