どうも
☆ Thán từ
Cảm ơn
どうも、ちょっと
見
るだけ。
Tôi chỉ đang tìm kiếm, cảm ơn bạn.
Hơi hơi; có vẻ; mập mờ
これがどうも
分
からない。
Cái này mập mờ không hiểu được. .
☆ Danh từ
Xin chào
どうも、
川口太郎
です。
Xin chào, tôi là Taro Kawaguchi.

どうも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうも
どうも有難う どうもありがとう
Xin cám ơn!.
どうも有難うございます どうもありがとうございます
xin cảm ơn rất nhiều, xin chân thành cảm ơn
共同持ち株会社 きょうどうもちかぶがいしゃ きょうどうもちかぶかいしゃ
công ty giữ vốn chung
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
洞毛 どうもう
vibrissae, whiskers
同門 どうもん
đồng môn.
胴元 どうもと
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ